中文 Trung Quốc
粉底
粉底
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nền tảng (Mỹ phẩm)
粉底 粉底 phát âm tiếng Việt:
[fen3 di3]
Giải thích tiếng Anh
foundation (cosmetics)
粉撲 粉扑
粉末 粉末
粉板 粉板
粉牆 粉墙
粉砂岩 粉砂岩
粉砂石 粉砂石