中文 Trung Quốc
粇
糠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 糠 [kang1]
粇 糠 phát âm tiếng Việt:
[kang1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 糠[kang1]
粉 粉
粉刷 粉刷
粉刺 粉刺
粉塵 粉尘
粉墨登場 粉墨登场
粉底 粉底