中文 Trung Quốc
米糠
米糠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mày, cám
米糠 米糠 phát âm tiếng Việt:
[mi3 kang1]
Giải thích tiếng Anh
bran
米納爾迪 米纳尔迪
米線 米线
米羅 米罗
米脂 米脂
米脂縣 米脂县
米芾 米芾