中文 Trung Quốc
米線
米线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bột gạo mì
米線 米线 phát âm tiếng Việt:
[mi3 xian4]
Giải thích tiếng Anh
rice-flour noodles
米羅 米罗
米老鼠 米老鼠
米脂 米脂
米芾 米芾
米蘭 米兰
米袋子 米袋子