中文 Trung Quốc
籟
籁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một âm thanh
một tiếng ồn
âm nhạc ống với 3 lau sậy
籟 籁 phát âm tiếng Việt:
[lai4]
Giải thích tiếng Anh
a sound
a noise
musical pipe with 3 reeds
籠 笼
籠 笼
籠嘴 笼嘴
籠屜 笼屉
籠檻 笼槛
籠絡 笼络