中文 Trung Quốc
  • 籖 繁體中文 tranditional chinese
  • 签 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản tiếng Nhật của 籤|签 [qian1]
籖 签 phát âm tiếng Việt:
  • [qian1]

Giải thích tiếng Anh
  • Japanese variant of 籤|签[qian1]