中文 Trung Quốc
簡樸
简朴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đơn giản và nếu
đồng bằng
簡樸 简朴 phát âm tiếng Việt:
[jian3 pu3]
Giải thích tiếng Anh
simple and unadorned
plain
簡歷 简历
簡氏防務週刊 简氏防务周刊
簡潔 简洁
簡略 简略
簡略見告 简略见告
簡直 简直