中文 Trung Quốc
簞笥
箪笥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hộp tre
tàu để giữ thực phẩm
簞笥 箪笥 phát âm tiếng Việt:
[dan1 si4]
Giải thích tiếng Anh
bamboo box
vessels for holding food
簞食壺漿 箪食壶浆
簟 簟
簠 簠
簡·愛 简·爱
簡介 简介
簡便 简便