中文 Trung Quốc
  • 篡軍 繁體中文 tranditional chinese篡軍
  • 篡军 简体中文 tranditional chinese篡军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chiếm đoạt quân đội
篡軍 篡军 phát âm tiếng Việt:
  • [cuan4 jun1]

Giải thích tiếng Anh
  • to usurp the military