中文 Trung Quốc
篡改
篡改
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giả mạo
để làm sai lệch
篡改 篡改 phát âm tiếng Việt:
[cuan4 gai3]
Giải thích tiếng Anh
to tamper with
to falsify
篡政 篡政
篡權 篡权
篡竊 篡窃
篡賊 篡贼
篡軍 篡军
篡逆 篡逆