中文 Trung Quốc
篡位
篡位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thu hồi được ngai vàng
篡位 篡位 phát âm tiếng Việt:
[cuan4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
to seize the throne
篡奪 篡夺
篡弒 篡弑
篡改 篡改
篡權 篡权
篡竊 篡窃
篡立 篡立