中文 Trung Quốc
篜
篜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tre
篜 篜 phát âm tiếng Việt:
[zheng1]
Giải thích tiếng Anh
bamboo
篝 篝
篝火 篝火
篝火狐鳴 篝火狐鸣
篠 篠
篡 篡
篡位 篡位