中文 Trung Quốc
箸
箸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đũa (văn học)
箸 箸 phát âm tiếng Việt:
[zhu4]
Giải thích tiếng Anh
(literary) chopsticks
箾 箾
節 节
節 节
節候 节候
節假日 节假日
節儉 节俭