中文 Trung Quốc
節
节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 節骨眼|节骨眼 [jie1 gu5 yan3]
節 节 phát âm tiếng Việt:
[jie1]
Giải thích tiếng Anh
see 節骨眼|节骨眼[jie1 gu5 yan3]
節 节
節上生枝 节上生枝
節候 节候
節儉 节俭
節制 节制
節哀順變 节哀顺变