中文 Trung Quốc
  • 節 繁體中文 tranditional chinese
  • 节 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 節骨眼|节骨眼 [jie1 gu5 yan3]
節 节 phát âm tiếng Việt:
  • [jie1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 節骨眼|节骨眼[jie1 gu5 yan3]