中文 Trung Quốc
箱梁
箱梁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hộp dầm (xây dựng)
箱梁 箱梁 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 liang2]
Giải thích tiếng Anh
box girder (construction)
箱篋 箱箧
箴 箴
箴言 箴言
箾 箾
節 节
節 节