中文 Trung Quốc
箮
箮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tre Hoa
thực vật có hoa tre
箮 箮 phát âm tiếng Việt:
[xuan1]
Giải thích tiếng Anh
bamboo flower
flowering bamboo
箯 箯
箱 箱
箱子 箱子
箱梁 箱梁
箱篋 箱箧
箴 箴