中文 Trung Quốc
  • 笫 繁體中文 tranditional chinese
  • 笫 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thảm tre
  • giường mat
笫 笫 phát âm tiếng Việt:
  • [zi3]

Giải thích tiếng Anh
  • bamboo mat
  • bed mat