中文 Trung Quốc
  • 第一基本形式 繁體中文 tranditional chinese第一基本形式
  • 第一基本形式 简体中文 tranditional chinese第一基本形式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (toán học). hình thức cơ bản đầu tiên
第一基本形式 第一基本形式 phát âm tiếng Việt:
  • [di4 yi1 ji1 ben3 xing2 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • (math.) first fundamental form