中文 Trung Quốc
  • 笨蛋 繁體中文 tranditional chinese笨蛋
  • 笨蛋 简体中文 tranditional chinese笨蛋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lừa
  • thằng ngốc
笨蛋 笨蛋 phát âm tiếng Việt:
  • [ben4 dan4]

Giải thích tiếng Anh
  • fool
  • idiot