中文 Trung Quốc
  • 競艷 繁體中文 tranditional chinese競艷
  • 竞艳 简体中文 tranditional chinese竞艳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ganh đua để là quyến rũ nhất
  • mỗi tuyệt đẹp hơn khác
  • cuộc thi sắc đẹp
競艷 竞艳 phát âm tiếng Việt:
  • [jing4 yan4]

Giải thích tiếng Anh
  • vying to be the most glamorous
  • each more gorgeous than the other
  • beauty contest