中文 Trung Quốc
競購
竞购
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đặt giá thầu cạnh tranh
để cạnh tranh để mua (lúc đấu giá)
競購 竞购 phát âm tiếng Việt:
[jing4 gou4]
Giải thích tiếng Anh
to bid competitively
to compete to buy (at auction)
競賽 竞赛
競賽者 竞赛者
競走 竞走
競選 竞选
競選副手 竞选副手
競選搭檔 竞选搭档