中文 Trung Quốc
窯姐
窑姐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gái mại dâm (phương ngữ)
窯姐 窑姐 phát âm tiếng Việt:
[yao2 jie3]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) prostitute
窯姐兒 窑姐儿
窯子 窑子
窯洞 窑洞
窳 窳
窳敗 窳败
窴 窴