中文 Trung Quốc
  • 窳敗 繁體中文 tranditional chinese窳敗
  • 窳败 简体中文 tranditional chinese窳败
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hủy hoại
  • tham nhũng
窳敗 窳败 phát âm tiếng Việt:
  • [yu3 bai4]

Giải thích tiếng Anh
  • to ruin
  • corrupt