中文 Trung Quốc
窩窩頭
窝窝头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một loại bánh mì một
窩窩頭 窝窝头 phát âm tiếng Việt:
[wo1 wo5 tou2]
Giải thích tiếng Anh
a kind of a bread
窩脖兒 窝脖儿
窩膿包 窝脓包
窩藏 窝藏
窩裡橫 窝里横
窩裡鬥 窝里斗
窩闊臺 窝阔台