中文 Trung Quốc
窩夫
窝夫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
waffle (loanword)
窩夫 窝夫 phát âm tiếng Việt:
[wo1 fu1]
Giải thích tiếng Anh
waffle (loanword)
窩子 窝子
窩巢 窝巢
窩心 窝心
窩脖兒 窝脖儿
窩膿包 窝脓包
窩藏 窝藏