中文 Trung Quốc
示意圖
示意图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phác thảo
lược đồ
đồ thị
示意圖 示意图 phát âm tiếng Việt:
[shi4 yi4 tu2]
Giải thích tiếng Anh
sketch
schema
graph
示波器 示波器
示現 示现
示眾 示众
示覆 示复
示警 示警
礽 礽