中文 Trung Quốc
示性類
示性类
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đặc trưng lớp (toán học).
示性類 示性类 phát âm tiếng Việt:
[shi4 xing4 lei4]
Giải thích tiếng Anh
characteristic class (math.)
示恩 示恩
示意 示意
示意圖 示意图
示現 示现
示眾 示众
示範 示范