中文 Trung Quốc
示例代碼
示例代码
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mã mẫu (máy tính)
示例代碼 示例代码 phát âm tiếng Việt:
[shi4 li4 dai4 ma3]
Giải thích tiếng Anh
sample code (computing)
示好 示好
示威 示威
示威者 示威者
示威運動 示威运动
示寂 示寂
示弱 示弱