中文 Trung Quốc
示好
示好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thể hiện thiện chí
để được thân thiện
示好 示好 phát âm tiếng Việt:
[shi4 hao3]
Giải thích tiếng Anh
to express goodwill
to be friendly
示威 示威
示威者 示威者
示威遊行 示威游行
示寂 示寂
示弱 示弱
示性 示性