中文 Trung Quốc
礬
矾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phèn
礬 矾 phát âm tiếng Việt:
[fan2]
Giải thích tiếng Anh
alum
礮 礮
礱 砻
礲 礲
示 示
示例 示例
示例代碼 示例代码