中文 Trung Quốc
突尼西亞
突尼西亚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tunisia (Tw)
突尼西亞 突尼西亚 phát âm tiếng Việt:
[Tu1 ni2 xi1 ya4]
Giải thích tiếng Anh
Tunisia (Tw)
突擊 突击
突擊檢查 突击检查
突擊步槍 突击步枪
突擊隊員 突击队员
突泉縣 突泉县
突然 突然