中文 Trung Quốc
  • 穿馬路 繁體中文 tranditional chinese穿馬路
  • 穿马路 简体中文 tranditional chinese穿马路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để vượt qua (một street)
穿馬路 穿马路 phát âm tiếng Việt:
  • [chuan1 ma3 lu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to cross (a street)