中文 Trung Quốc
  • 突 繁體中文 tranditional chinese
  • 突 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để dấu gạch ngang
  • để di chuyển về phía trước một cách nhanh chóng
  • để ra
  • để nhô ra
  • để vượt qua
  • để vội vàng ra
  • bất ngờ
  • Đài Loan pr. [tu2]
突 突 phát âm tiếng Việt:
  • [tu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to dash
  • to move forward quickly
  • to bulge
  • to protrude
  • to break through
  • to rush out
  • sudden
  • Taiwan pr. [tu2]