中文 Trung Quốc
  • 穿金戴銀 繁體中文 tranditional chinese穿金戴銀
  • 穿金戴银 简体中文 tranditional chinese穿金戴银
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đa dạng về bedecked
  • dripping với vàng và bạc (thành ngữ)
穿金戴銀 穿金戴银 phát âm tiếng Việt:
  • [chuan1 jin1 dai4 yin2]

Giải thích tiếng Anh
  • richly bedecked
  • dripping with gold and silver (idiom)