中文 Trung Quốc
  • 穿越 繁體中文 tranditional chinese穿越
  • 穿越 简体中文 tranditional chinese穿越
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đi qua
  • để vượt qua
  • để khắc phục
穿越 穿越 phát âm tiếng Việt:
  • [chuan1 yue4]

Giải thích tiếng Anh
  • to pass through
  • to cross
  • to overcome