中文 Trung Quốc
穩
稳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
định cư
ổn định
ổn định
穩 稳 phát âm tiếng Việt:
[wen3]
Giải thích tiếng Anh
settled
steady
stable
穩中求進 稳中求进
穩便 稳便
穩健 稳健
穩厚 稳厚
穩固 稳固
穩坐釣魚臺 稳坐钓鱼台