中文 Trung Quốc
穩固
稳固
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ổn định
ổn định
công ty
穩固 稳固 phát âm tiếng Việt:
[wen3 gu4]
Giải thích tiếng Anh
stable
steady
firm
穩坐釣魚臺 稳坐钓鱼台
穩壓 稳压
穩如泰山 稳如泰山
穩婆 稳婆
穩定 稳定
穩定塘 稳定塘