中文 Trung Quốc
穏
穏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 穩|稳
穏 穏 phát âm tiếng Việt:
[wen3]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 穩|稳
穗 穗
穗 穗
穗飾 穗饰
穜 穜
穟 穟
穠 秾