中文 Trung Quốc
積年累月
积年累月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năm, năm ra (thành ngữ)
(quá) nhiều năm
積年累月 积年累月 phát âm tiếng Việt:
[ji1 nian2 lei3 yue4]
Giải thích tiếng Anh
year in, year out (idiom)
(over) many years
積弊 积弊
積弱 积弱
積德 积德
積怨 积怨
積惡 积恶
積惡餘殃 积恶余殃