中文 Trung Quốc
積分常數
积分常数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hằng số của hội nhập (toán học).
積分常數 积分常数 phát âm tiếng Việt:
[ji1 fen1 chang2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
constant of integration (math.)
積分方程 积分方程
積分榜 积分榜
積分變換 积分变换
積厚流廣 积厚流广
積垢 积垢
積壓 积压