中文 Trung Quốc
  • 稽核 繁體中文 tranditional chinese稽核
  • 稽核 简体中文 tranditional chinese稽核
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kiểm toán
  • để xác minh
  • để kiểm tra
  • kiểm toán
稽核 稽核 phát âm tiếng Việt:
  • [ji1 he2]

Giải thích tiếng Anh
  • to audit
  • to verify
  • to examine
  • auditing