中文 Trung Quốc
  • 稽顙 繁體中文 tranditional chinese稽顙
  • 稽颡 简体中文 tranditional chinese稽颡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kowtow (liên lạc trán xuống sàn nhà)
稽顙 稽颡 phát âm tiếng Việt:
  • [ji1 sang3]

Giải thích tiếng Anh
  • kowtow (touch the forehead to the floor)