中文 Trung Quốc
礄口區
硚口区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Qiaokou district Vũ Hán thành phố 武漢市|武汉市 [Wu3 han4 shi4], Hubei
礄口區 硚口区 phát âm tiếng Việt:
[Qiao2 kou3 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Qiaokou district of Wuhan city 武漢市|武汉市[Wu3 han4 shi4], Hubei
礄頭 硚头
礅 礅
礆 硷
礌石 礌石
礎 础
礐 礐