中文 Trung Quốc
礁湖
礁湖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lagoon
礁湖 礁湖 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 hu2]
Giải thích tiếng Anh
lagoon
礁湖星雲 礁湖星云
礁溪 礁溪
礁溪鄉 礁溪乡
礄 硚
礄口 硚口
礄口區 硚口区