中文 Trung Quốc
  • 稂 繁體中文 tranditional chinese
  • 稂 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cỏ
  • cỏ dại
稂 稂 phát âm tiếng Việt:
  • [lang2]

Giải thích tiếng Anh
  • grass
  • weeds