中文 Trung Quốc
稀世
稀世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiếm
稀世 稀世 phát âm tiếng Việt:
[xi1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
rare
稀土 稀土
稀土元素 稀土元素
稀土金屬 稀土金属
稀奇古怪 稀奇古怪
稀客 稀客
稀少 稀少