中文 Trung Quốc
  • 移民 繁體中文 tranditional chinese移民
  • 移民 简体中文 tranditional chinese移民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhập cư
  • để di chuyển
  • di dân
  • nhập cư
移民 移民 phát âm tiếng Việt:
  • [yi2 min2]

Giải thích tiếng Anh
  • to immigrate
  • to migrate
  • emigrant
  • immigrant