中文 Trung Quốc
移時
移时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong một thời gian
移時 移时 phát âm tiếng Việt:
[yi2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
for a while
移栽 移栽
移植 移植
移植性 移植性
移殖 移殖
移民 移民
移民局 移民局