中文 Trung Quốc
移師
移师
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để di chuyển binh lính đến
(hình) để di chuyển đến
để chuyển sang
移師 移师 phát âm tiếng Việt:
[yi2 shi1]
Giải thích tiếng Anh
to move troops to
(fig.) to move to
to shift to
移情 移情
移情別戀 移情别恋
移時 移时
移植 移植
移植性 移植性
移植手術 移植手术