中文 Trung Quốc
秸
秸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thân cây ngũ cốc còn lại sau khi đập
秸 秸 phát âm tiếng Việt:
[jie1]
Giải thích tiếng Anh
grain stalks left after threshing
秸稈 秸秆
移 移
移交 移交
移借 移借
移動 移动
移動平均線 移动平均线